Kết quả tra cứu mẫu câu của 目がない
彼
は
抜
け
目
がない。
Anh ta có đôi mắt ở phía sau đầu.
彼
は
女
を
見
る
目
がない。
Anh ta không có mắt nhìn phụ nữ.
君
は
食
べ
物
に
目
がないね。
Bạn thực sự có niềm đam mê với ẩm thực.
ジョン
は
抜
け
目
がないので
成功
は
間違
いない。
Sự khôn ngoan của anh ấy đánh dấu John thành công.