Kết quả tra cứu mẫu câu của 目が見える
腹筋
の
割
れ
目
が
見
えるおなか
Bụng nổi rõ cơ .
猫
は
暗闇
で
目
が
見
えると
気
がついた。
Tôi nhận ra rằng mèo có thể nhìn thấy trong bóng tối.
猫
は
暗闇
でも
目
が
見
える
能力
を
持
っている。
Mèo có khả năng nhìn trong bóng tối.
猫
は
暗
がりでも
目
が
見
える。
Mèo có thể nhìn thấy khi trời tối.