Kết quả tra cứu mẫu câu của 目を見る
憂
き
目
を
見
る
Gặp nỗi bất hạnh
彼女
の
目
を
見
ると
猫
を
連想
します。
Đôi mắt của cô ấy làm tôi liên tưởng đến một con mèo.
私
は
彼女
の
目
を
見
るのを
避
けようとした。
Tôi cố tránh nhìn vào mắt cô ấy.
なぜかぞろ
目
を
見
るとうれしいんだよな。
Vì lý do nào đó, tôi rất vui khi tôi thấy những cú đúp.