Kết quả tra cứu mẫu câu của 目を見張る
彼
の
演奏
は
目
を
見張
るものであった。
Màn trình diễn của anh ấy thật tuyệt vời.
眦
が
裂
けるほど
目
を
見張
る。
Anh ta mở to đôi mắt của mình khiến họ rơi lệ ở khóe mắt.
彼
の
ステージ
はどれも
目
を
見張
るものばかりだった。
Anh ấy thực sự là một cái gì đó để xem mỗi khi anh ấy đứng trên sân khấu.