Kết quả tra cứu mẫu câu của 目を通す
私
はその
書類
に
目
を
通
すのに3
時間以上
かかるだろう。
Tôi sẽ mất hơn ba giờ để xem qua tài liệu.
戻
ってきてから、
目
を
通
すから。
Tôi sẽ xem xét nó sau khi tôi trở lại.
お
父
さんは
毎朝新聞
に
目
を
通
す。
Bố tôi xem báo mỗi sáng.
私
はいつも
朝食前
に
新聞
に
目
を
通
す。
Tôi luôn xem báo trước khi ăn sáng.