Kết quả tra cứu mẫu câu của 目下
目下交渉中
です
Hiện tại đang trong quá trình đàm phán .
目下彼
は
カナダ
にいる。
Hiện tại, anh ấy đang ở Canada.
目下
に
対
して
上役風
を
吹
かす。
Kéo thứ hạng của một người lên trên những người kém cỏi của một người.
目下
の
者
をないがしろにするな。
Đừng phớt lờ cấp dưới của bạn.