Kết quả tra cứu mẫu câu của 目前
目前
の
出来事
Việc trước mắt .
目前
の
利益
の
為
に
将来
の
利益
を
台無
しにする。
Giết con ngỗng đẻ trứng vàng.
目前
に
迫
った
試験
のことが
彼女
の
心
に
大
きく
広
がった。
Cuộc kiểm tra sắp diễn ra hiện lên trong tâm trí cô.
試験
が
目前
に
迫
った。
Cuộc kiểm tra là gần trong tầm tay.