Kết quả tra cứu mẫu câu của 目覚し時計
目覚
し
時計
で、
私
は7
時
に
目
を
覚
まします。
Đồng hồ báo thức đánh thức tôi lúc bảy giờ.
目覚
し
時計
を6
時
に
合
わせる
Chỉnh đồng hồ báo thức vào 6h.
目覚
し
時計
は10
分進
んでいます。
Đồng hồ báo thức nhanh mười phút.
目覚
し
時計
が
鳴
らなかったので
寝過
ごしてしまった。
Tôi ngủ quên vì báo thức của tôi không kêu.