Kết quả tra cứu mẫu câu của 目覚める
目覚
める
事
は
寝
る
事
の
反対
です。
Thức dậy ngược lại với đi ngủ.
目覚
めると
見慣
れない
部屋
にいた。
Tôi tỉnh dậy và thấy mình đang ở trong một căn phòng xa lạ.
私
が
目覚
めるともう
日
は
高
く
昇
っていた。
Khi tôi thức dậy, đó là ban ngày.
暗
いうちに
目覚
める
Tỉnh giấc trong khi trời tối