Kết quả tra cứu mẫu câu của 盲
盲ヘビ
に
怖
じず。
Những kẻ ngu xuẩn xông vào nơi các thiên thần sợ hãi bước vào.
盲腸
のようですね。
Có vẻ như bạn bị viêm ruột thừa.
盲人
のための
病院
を
開設
する
Xây dựng bệnh viện cho người mù
盲導犬
は
目
の
見
えない
人
を
助
ける。
Chó dẫn đường giúp đỡ người mù.