Kết quả tra cứu mẫu câu của 直ぐ
彼
は
直
ぐにその
ショック
から
立
ち
直
った。
Anh ấy sớm bình phục sau cú sốc.
真
っ
直
ぐ
行
きなさい。
Đi thẳng.
真
っ
直
ぐ
行
って
右
を
回
る
Đi thẳng, sau đó rẽ phải
真
っ
直
ぐ
前方
を
見
てごらん。
Nhìn thẳng về phía trước.