Kết quả tra cứu mẫu câu của 直視
直視用
の
管
を
使
って
アヌス
の
内部
を
観察
する
Dùng ống chuyên dụng để quan sát bên trong hậu môn
現実
を
直視
すべきだ。
Bạn nên đối mặt với thực tế.
現実
を
直視
するべきだ。
Bạn nên đối mặt với thực tế.
現実
を
直視
しようじゃないか。
Hãy đối mặt với sự thật!