Kết quả tra cứu mẫu câu của 相性
相性占
いを
試
してみたら、
私
たちの
関係
がより
深
まった。
Khi thử bói tình yêu, mối quan hệ của chúng tôi đã trở nên sâu sắc hơn.
二相性波形除細動器
Dụng cụ khử rung tim hình sóng hai pha
お
互
い
相性
がいい。
Hóa học phù hợp với chúng ta.
私
と
彼女
は
相性
がいい。
Tôi hòa thuận với cô ấy.