Kết quả tra cứu mẫu câu của 相手方
相手方
の
要求
は
何
ですか。
Bên kia muốn gì?
相手方
がお
出
になりました。
Bữa tiệc của bạn đang diễn ra.
交渉
の
相手方
としてああいう
男
は
選
びたくない。
Tôi sẽ không để anh ta ở phía bên kia trong một cuộc đàm phán.
お
呼
びする
相手方
のお
名前
は?
Tên của bữa tiệc bạn đang gọi là gì?