Kết quả tra cứu mẫu câu của 相棒
相棒
を
失
う
Đánh mất đối tác (bạn)
相棒
が、たくさんの
宝石
を
無事
に
盗
み
出
した
Kẻ tòng phạm với tôi đã cướp đi rất nhiều đồ trang sức một cách trót lọt .
商売
の
相棒
Đối tác trong kinh doanh
(
人
の)
相棒
になる
Trở thành đối tác của ai