Kết quả tra cứu mẫu câu của 相違ない
彼
は
怒
っているに
相違
ない。
Chắc chắn anh ta đang rất giận.
これは
私
のものに
相違
ない。
Chắc chắn cái này là đồ của tôi.
証言
によると、
彼
は
無罪
に
相違
ない。
Theo các bằng chứng, anh ta vô tội không nghi ngờ gì.
この
土器
は
古
い
時代
のものに
相違
ない。
Đồ gốm này ắt hẳn là thứ đồ cổ.