Kết quả tra cứu mẫu câu của 眉毛
毛抜
きで(
人
)の
眉毛
を
抜
く
Nhổ lông mày (ai) bằng nhíp .
(
異常
に
長
い)
ゲジゲジ眉毛
Lông mày rậm (rất dài) .
彼
は
今
まで
見
た
中
ではもっとも
大
きな
眉毛
をしている。
Anh ấy có đôi lông mày to nhất mà tôi từng thấy.