Kết quả tra cứu mẫu câu của 看病
病人
の
看病
をする
Chăm sóc người bệnh
つきっきりの
看病
Sự chăm sóc thường xuyên
彼
は
病人
を
寝
ずに
看病
した。
Anh cùng bệnh nhân quan sát.
彼女
は
病気
の
母
の
看病
をした。
Cô chăm sóc cho người mẹ bị bệnh của mình.