Kết quả tra cứu mẫu câu của 真っ先
私
は
真
っ
先
に
母
にそれを
告
げた。
Tôi đã kể điều đó cho mẹ tôi nghe.
彼
は
一行
の
真
っ
先
に
立
っている
Anh ta đứng ở vị trí đầu đoàn .
健二
はいつも
真
っ
先
に
学校
に
来
る。
Kenji luôn là người đầu tiên đến trường.
地震
が
来
たら、
真
っ
先
に
何
をしますか。
Khi động đất xảy ra, bạn sẽ làm gì đầu tiên?