Kết quả tra cứu mẫu câu của 真っ直ぐ
真
っ
直
ぐ
行
きなさい。
Đi thẳng.
真
っ
直
ぐ
行
って
右
を
回
る
Đi thẳng, sau đó rẽ phải
真
っ
直
ぐ
前方
を
見
てごらん。
Nhìn thẳng về phía trước.
真
っ
直
ぐ
行
くと、お
店
がありますよ。
Đi thẳng vào, và bạn sẽ tìm thấy cửa hàng.