Kết quả tra cứu mẫu câu của 真に受ける
あんまり
真
に
受
けるなよ。
Đừng hiểu nó quá theo nghĩa đen.
彼
の
言
う
事
を
真
に
受
けるなんて
僕
は
馬鹿
だった。
Tôi nên biết tốt hơn là tin vào anh ta.
あんな
生意気
なやつらの
言
うことを
真
に
受
けるな。
Đừng để bụng lời của cái bọn láo xược ấy.