Kết quả tra cứu mẫu câu của 真ん前
彼
は
私
の
真
ん
前
にすわった。
Anh ấy ngồi ngay trước mặt tôi.
その
店
は
劇場
の
真
ん
前
にあります。
Cửa hàng nằm ngay đối diện nhà hát.
その
店
はちょうど
駅
の
真
ん
前
にあります。
Quán ngay trước ga.
郵便局
は
銀行
のちょうど
真
ん
前
です。
Bưu điện nằm ngay đối diện ngân hàng.