Kết quả tra cứu mẫu câu của 真中
湖
の
真中
に、その
島
がある。
Ở giữa hồ là hòn đảo.
小道
の
真中
に
止
めてある
車
は
迷惑
だ。
Chiếc xe đó ở giữa con đường là một sự bất tiện.
交差点
の
真中
で
ガス欠
になった。
Chúng tôi hết xăng giữa ngã tư.
バス
は
通
りの
真中
で
急停車
した。
Xe buýt dừng đột ngột giữa phố.