Kết quả tra cứu mẫu câu của 真剣な
我々
は
真剣
な
話
し
合
いを
始
めた。
Chúng tôi bước vào một cuộc trò chuyện nghiêm túc.
彼女
はいつも
真剣
な
表情
をしている。
Cô ấy luôn có một vẻ mặt nghiêm túc trên khuôn mặt của mình.
彼
らは
彼
の
言葉
に
真剣
な
注意
を
払
った。
Họ nghiêm túc chú ý đến lời nói của anh ta.
ときに
君
の
喜
びと
君
の
真剣
な
職業
とを
交流
せしめよ。
Đôi khi, hòa mình vào niềm vui của bạn bằng nghề nghiệp nghiêm túc của bạn.