Kết quả tra cứu mẫu câu của 真意
その
真意
を
知
っている
人
はほとんどいない。
Ít người biết ý nghĩa thực sự.
彼
の
真意
を
察
するだけの
分別
が
彼女
にはあった。
Cô có đủ ý thức để hiểu anh thực sự muốn nói gì.
彼女
の
真意
は
明
らかではなかった。
Không rõ cô ấy thực sự muốn nói gì.
(
人
)の
真意
を
誤解
する
Hiểu lầm (hiểu sai) động cơ thực sự của ai