Kết quả tra cứu mẫu câu của 真逆
真逆様に水へ飛び込む
Nhảy đâm đầu xuống nước.
真逆彼
が
失敗
するとは
思
はなかった
Chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ anh ta sẽ thất bại .
そう
言
いながら、
俺
は
真逆
の
行動
に
出
た。
Nói thì nói, tôi làm ngược lại.
資本主義
とは
人間
による
人間
の
搾取
である。
共産主義
はその
真逆
だ。
Chủ nghĩa tư bản là sự bóc lột của con người bởi con người. Chủ nghĩa cộng sản thì hoàn toàn ngược lại.