Kết quả tra cứu mẫu câu của 真面
真面目
を
発揮
する
Phát huy tính chăm chỉ.
真面目
な
人間
になる
Trở thành con người chăm chỉ
真面目
では
有
りません。
Anh ấy không nghiêm túc.
真面目
な
兄
に
対
して
弟
は
遊
んでばかりです。
Trái với người anh chăm chỉ, người em chỉ toàn rong chơi.