Kết quả tra cứu mẫu câu của 眠気
眠気覚
まし
Làm tỉnh ngủ .
私
は
眠気
と
戦
った。
Tôi đã chiến đấu chống lại giấc ngủ.
私
は
眠気覚
ましに
紅茶
を
飲
んだ。
Tôi đã uống một tách trà để giữ cho mình tỉnh táo.
わたしは
眠気
を
我慢
できなかった。
Tôi không thể không chìm vào giấc ngủ.