Kết quả tra cứu mẫu câu của 眼差し
恋人
の
瞳
に
眼差
したびに
嬉
しいものがある
Mỗi khi nhìn vào mắt người yêu, tôi cảm thấy hạnh phúc.
彼
は
彼女
に
優
しい
眼差
しを
投
げかけた。
Anh dành cho cô một cái nhìn trìu mến.
子
どもが
父親
を
尊敬
の
眼差
しで
見上
げている。
Đứa trẻ nhìn lên cha mình với ánh mắt tôn thờ.