Kết quả tra cứu mẫu câu của 眼窩
眼窩
の
中
の
眼球
Nhãn cầu trong ổ mắt .
眼窩
とは、
目
をいれている
骨
のいれもののことです。
Hốc mắt là ổ chứa xương mà mắt phù hợp.
小島
はこの
試合
で
右眼眼窩底
を
骨折
し
欠場
を
余儀
なくされる。
Kojima đã bị gãy xương đáy hốc mắt bên phải trong trận đấu này và buộc phải rút lui.