Kết quả tra cứu mẫu câu của 着る
着
る
物
がないの。
Tôi không có thứ để mặc.
休日
に
着
る
手頃
な
着物
を
今選
んでいるところです。
Hiện giờ, tôi đang chọn một số quần áo phù hợp để mặc trong kỳ nghỉ.
毛織物
を
着
る
Mặc hàng dệt len
ジョン
は
着
るものには
大変無頓着
です。
John rất bất cẩn về quần áo của mình.