Kết quả tra cứu mẫu câu của 着れる
着
る
物
がないの。
Tôi không có thứ để mặc.
着物
を
着
るときに、
小間結
びを
使
うと
帯
がしっかり
固定
される。
Khi mặc kimono, dùng nút thắt nhỏ sẽ giúp giữ thắt lưng cố định chắc chắn.
休日
に
着
る
手頃
な
着物
を
今選
んでいるところです。
Hiện giờ, tôi đang chọn một số quần áo phù hợp để mặc trong kỳ nghỉ.
毛織物
を
着
る
Mặc hàng dệt len