Kết quả tra cứu mẫu câu của 着陸する
離陸
するほうが
着陸
するよりたやすい。
Cất cánh dễ dàng hơn là hạ cánh.
明日、彼は月に着陸する。
Ngày mai, anh ta sẽ hạ cánh xuống mặt trăng.
あなたが
成田
に
着陸
するころまでには、
暗
くなっているのでしょう。
Khi bạn hạ cánh xuống Narita, trời sẽ tối.
近
くの
滑走路
に
緊急着陸
する
Hạ cánh khẩn cấp xuống sân bay gần nhất