Kết quả tra cứu mẫu câu của 睡眠不足
睡眠不足
Thiếu ngủ .
睡眠不足
が
響
いてきた。
Tôi bắt đầu thiếu ngủ.
睡眠不足
で、
心筋梗塞リスク
が
上昇
。
Thiếu ngủ làm tăng nguy cơ đau tim.
睡眠不足
は
後
でこたえますよ。
Tình trạng thiếu ngủ sẽ đến với bạn vào một ngày nào đó.