Kết quả tra cứu mẫu câu của 睡眠時間
睡眠時間
が
十分
あればいいのに。
Tôi ước mình có đủ thời gian để ngủ.
彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。
Anh ta ngày chỉ ngủ có 3 tiếng và làm việc 15 tiếng. Quả đúng là siêu nhân. .
私
の
普通
の
睡眠時間
は7
時間
から9
時間
くらいです。
Thời gian ngủ bình thường của tôi là từ bảy đến chín giờ.
母
の
普通
の
睡眠時間
は5
時間
から6
時間
くらいです。
Thời gian ngủ thông thường của mẹ tôi khoảng cỡ từ 5 đến 6 tiếng.