Kết quả tra cứu mẫu câu của 督促
督促状
Bản thông báo .
返納
を
督促
する
Đòi lại một quyển sách
丁寧
な
督促状
を
受
け
取
る
Tôi nhận được một lời nhắc nhở lịch sự
A
社
から
強
い
口調
の
督促状
が
届
いた
Tôi nhận được một thư cảnh báo từ công ty .