Kết quả tra cứu mẫu câu của 睦
親睦
を
計
る
Nâng cao tình thân thiết .
姉妹
は
睦
まじく
暮
らした。
Hai chị em sống hòa thuận với nhau.
彼
らは
和睦
を
求
めた。
Họ kiện đòi hòa bình.
我々
は
親睦
を
深
めた。
Chúng tôi đã làm sâu sắc thêm tình bạn của chúng tôi.