Kết quả tra cứu mẫu câu của 睨み
私
を
睨
み
返
した
少女
は
怒
っていた。
Cô gái đang nhìn chằm chằm lại tôi đầy giận dữ.
そんなすごい
目
で
睨
み
付
けないでください。
Đừng nhìn tôi dữ dội như vậy.
姉
は
怒
った
目
で
僕
を
睨
み
付
けた。
Em gái tôi nhìn chằm chằm vào tôi bằng một cái nhìn giận dữ.
彼
は
部下
に
対
する
権威
がない、
部下
に
対
して
睨
みがきかない。
Anh ta không có quyền đối với các nhân viên của mình.