Kết quả tra cứu mẫu câu của 瞑想
暫時瞑想
した
後
Sau khi suy nghĩ trong 1 thời gian ngắn .
彼
は
昨晩瞑想
した
時
の
イメージ
を
描
いた。
Anh ấy đã vẽ một hình ảnh mà anh ấy có trong lúc thiền định đêm qua.
ハエ
と
蚊
が
彼
の
瞑想
を
邪魔
した。
Ruồi và muỗi đã can thiệp vào việc thiền định của ông.
彼
は、
朝
、よく
瞑想
にふけっている。
Anh ấy thường ngồi thiền vào buổi sáng.