Kết quả tra cứu mẫu câu của 瞬
瞬
くうちに
テニスボール大
の
団子
が
消
え
去
った。
Trong nháy mắt, chiếc bánh bao có kích thước bằng quả bóng tennis đã biến mất.
一瞬気が怯
Thất thần trong chốc lát
一瞬
の
間
が
生
まれた。
Có một khoảnh khắc tạm dừng.
一瞬魔
が
差
して
盗
んでしまった。
Chắc tôi đã đánh cắp nó khi tôi mất kiểm soát bản thân trong giây lát.