Kết quả tra cứu mẫu câu của 瞬く間に
飛行機
は
瞬
く
間
に
見
えなくなった。
Máy bay biến mất trong nháy mắt.
世
の
中
は
瞬
く
間
に
変
わるだろう。
Thế giới sẽ thay đổi ngay lập tức.
その
髪型
が
瞬
く
間
に
若者
の
間
に
広
まった。
Kiểu tóc nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới trẻ.
ジェット機は瞬く間に飛び去った。
Máy bay phản lực cất cánh trong tích tắc.