Kết quả tra cứu mẫu câu của 瞼
瞼
が
大
きく
開
く。
Một mí mắt mở to.
上瞼
と
下瞼
に
アイライナー
を
引
く
Để kẻ mắt ở đầu và cuối mi mắt .
眼瞼結膜
Kết mạc mí mắt
眼瞼下垂
は
視力
に
影響
を
与
えることがあります。
Bệnh sụp mí mắt có thể ảnh hưởng đến thị lực.