Kết quả tra cứu mẫu câu của 矛
矛先
を
変
える
Thay đổi phương hướng công kích .
矛盾
の
多
い
世
の
中
だ
Thế giới này có đầy sự mâu thuẫn .
矛盾
する
報告
を
受
けて、その
役員
は
自分
の
立場
を
考
え
直
した。
Các báo cáo mâu thuẫn đã khiến giám đốc phải xem xét lại vị trí của mình.
彼
は
矛盾
している。
Anh ấy không kiên định với chính mình.