Kết quả tra cứu mẫu câu của 矛盾
矛盾
の
多
い
世
の
中
だ
Thế giới này có đầy sự mâu thuẫn .
矛盾
する
報告
を
受
けて、その
役員
は
自分
の
立場
を
考
え
直
した。
Các báo cáo mâu thuẫn đã khiến giám đốc phải xem xét lại vị trí của mình.
彼
は
矛盾
している。
Anh ấy không kiên định với chính mình.
それは
矛盾
だらけだ。
Đó là một mớ mâu thuẫn.