Kết quả tra cứu mẫu câu của 矛盾する
矛盾
する
報告
を
受
けて、その
役員
は
自分
の
立場
を
考
え
直
した。
Các báo cáo mâu thuẫn đã khiến giám đốc phải xem xét lại vị trí của mình.
実
と
理想
とは
矛盾
する
Thực tế và lý tưởng trái ngược nhau .
彼
の
行動
は
言
っている
事
と
矛盾
する。
Hành vi của anh ta mâu thuẫn với những gì anh ta nói.
これは
彼女
が
先頃言
ったことと
矛盾
する
Điều đó mâu thuẫn với những gì cô ấy nói trước đây .