Kết quả tra cứu mẫu câu của 知らない
知
る
者
は
言
わず、
言
う
者
は
知
らず。
Người biết, không nói. Anh ấy nói không biết.
知
らないほうが
幸
せな
場合
には、
知
ることは
愚
である。
Nơi mà sự ngu dốt là phúc lạc, thật điên rồ để trở nên khôn ngoan.
知
らない。
Tôi không biết.
知
らないわ。
Tôi không biết.