Kết quả tra cứu mẫu câu của 知る権利
あなたには
真実
を
知
る
権利
がある。
Bạn có quyền đối với sự thật.
国民
は
防衛
に
関
する
事実
を
知
る
権利
がある。
Người dân có quyền biết sự thực về quốc phòng.
納税者
は
払
った
金
の
行方
を
知
る
権利
がある。
Mỗi người đóng thuế có quyền biết tiền của mình đi đâu.
一般大衆
は、
公金
がどのように
使
われるのかについての
情報
を
知
る
権利
がある。
Công chúng được quyền biết thông tin về cách chi tiêu tiền của công chúng.