Kết quả tra cứu mẫu câu của 知る由もない
何
が
起
こるか
知
る
由
もない。
Không có biết những gì có thể xảy ra.
彼
がどこへ
行
ってしまったか
知
る
由
もない。
Không có cách nào để biết anh ta đã đi đâu.
人
)が
直面
している
トラブル
については
知
る
由
もない
Chẳng có lý do gì để biết về những rắc rối mà con người đang đối mặt. .