Kết quả tra cứu mẫu câu của 短い時間
そんな
短
い
時間
ではその
仕事
は
終
えられません。
Tôi không thể hoàn thành công việc trong thời gian ngắn như vậy.
彼
はそんな
短
い
時間
で
遠
くへ
行
ったはずがない。
Anh ấy không thể đi xa như vậy trong một thời gian ngắn.
私
はそんなに
短
い
時間
でその
本
は
読
めません。
Tôi không thể đọc cuốn sách trong một thời gian ngắn như vậy.
私
は、
彼
がそんなに
短
い
時間
でこの
仕事
を
終
えるとは
期待
していなかった。
Chúng tôi không ngờ anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian ngắn như vậy.