Kết quả tra cứu mẫu câu của 石切り
石切
り
機
Máy cắt đá
石切
り
用具
Dụng cụ cắt đá .
私
は
二倍
の
速度
で
歩
いたので、
石切
り
場
へ
着
いたときには、どうやら
息
が
切
れていた。
Do đi bộ nhanh gấp đôi bình thường, nên khi đến mỏ đá, tôi dường như đã hụt hơi.